Từ điển Thiều Chửu
荆 - kinh
① Cũng như chữ kinh 荊.

Từ điển Trần Văn Chánh
荆 - kinh
① Cây mận gai; ② [Jing] (Họ) Kinh; ③ [Jing] Châu Kinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荆 - kinh
Một lối viết của chữ Kinh 荊.


柴荆 - sài kinh ||